Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
army corps


noun
an army unit usually consisting of two or more divisions and their support
Syn:
corps
Hypernyms:
army unit
Hyponyms:
Women's Army Corps, WAC, Reserve Officers Training Corps, ROTC
Member Holonyms:
army, regular army, ground forces
Member Meronyms:
division


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.